Phân tích Thị trường nhà đất kế khu công nghệ cao
khu vực ngã ba lò lu – lã xuân oai – võ văn hát
A. Nhu cầu Khách thuê
1. Đối tượng khách thuê mục tiêu (sinh viên, hộ gia đình, chuyên gia Khu Công nghệ cao)
Thị trường cho thuê nhà ở tại TP. Thủ Đức nói chung và các khu vực như Võ Văn Hát, Lò Lu nói riêng phục vụ nhiều đối tượng khách thuê khác nhau. Tuy nhiên, các hộ gia đình nhỏ và sinh viên vẫn là nhóm khách hàng chủ lực. Sự hiện diện của các trường học và làng đại học lân cận đảm bảo một nguồn cầu ổn định từ nhóm đối tượng này, thường tìm kiếm các căn hộ có giá thuê phải chăng đến tầm trung.
Đặc biệt, khu vực Thủ Đức, nhất là các phường gần Khu Công nghệ cao TP.HCM (SHTP) như Phước Long A, Phước Long B, Trường Thạnh, Long Trường, đang thu hút một lượng lớn chuyên gia nước ngoài. Nhu cầu thuê từ nhóm khách hàng này tăng mạnh nhờ dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam và sự mở rộng của các khu công nghiệp. Mặc dù Hà Nội vẫn là điểm đến chính cho nhóm khách thuê có yêu cầu cao về chất lượng lưu trú do nguồn cung căn hộ dịch vụ cao cấp còn hạn chế ở các tỉnh lân cận, TP.HCM lại có nhu cầu thuê đa dạng hơn, thúc đẩy sự phát triển của các dự án ở nhiều phân khúc khác nhau. Điều này cho thấy, bên cạnh phân khúc bình dân và trung cấp cho sinh viên và hộ gia đình, còn có một thị trường tiềm năng lớn cho các căn hộ dịch vụ cao cấp, được trang bị đầy đủ tiện nghi để phục vụ các chuyên gia có thu nhập cao. Các dự án căn hộ dịch vụ gần Khu Công nghệ cao Quận 9 như Saigon Gateway và The Eastern đã và đang phục vụ tốt đối tượng này, với giá thuê dao động từ 8 triệu đến 15 triệu đồng/tháng tùy thuộc vào diện tích và nội thất. Sự đa dạng trong đối tượng khách thuê này tạo nên một thị trường cho thuê linh hoạt và kiên cường, giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một phân khúc duy nhất.
2. Xu hướng nhu cầu và tỷ lệ lấp đầy hiện tại của căn hộ dịch vụ tại TP. Thủ Đức và khu vực lân cận
Thị trường căn hộ dịch vụ tại TP.HCM và các khu vực lân cận, bao gồm TP. Thủ Đức, đang cho thấy những tín hiệu rất tích cực. Tỷ lệ lấp đầy của căn hộ dịch vụ duy trì ở mức ổn định và cao, với phân khúc hạng A đạt 86% và hạng B đạt 75% vào Quý III/2024. Tương tự, tỷ lệ lấp đầy tại các dự án ở các tỉnh lân cận TP.HCM, trong đó có Thủ Đức, dao động từ 75% đến 95% trong Quý I/2025. Những con số này cho thấy nhu cầu thuê căn hộ dịch vụ rất mạnh mẽ và ổn định trên toàn thị trường.
Đáng chú ý, thị trường căn hộ dịch vụ tại TP.HCM đã duy trì đà tăng trưởng ổn định kể từ năm 2021, với tỷ lệ lấp đầy tăng trung bình 4 điểm phần trăm mỗi năm và giá thuê tăng trung bình 2% mỗi năm. Điều này khẳng định sự hấp dẫn và tiềm năng sinh lời của phân khúc này. Đặc biệt, nguồn cung về mặt bằng cho thuê tại phường Phước Long B (Quận 9 cũ), một phường lân cận có nhiều điểm tương đồng với Long Trường và Trường Thạnh, đang trở nên hạn hẹp, dẫn đến tình trạng cầu vượt cung và đẩy giá thuê tăng cao. Điều này cho thấy rằng, các dự án căn hộ dịch vụ mới tại Long Trường và Trường Thạnh có thể dễ dàng hấp thụ nhu cầu thị trường và duy trì mức giá thuê cạnh tranh, do thị trường đang có sự thiếu hụt nguồn cung chất lượng.
B. Giá thuê hiện tại và tiềm năng tăng trưởng
1. Phân tích chi tiết giá thuê căn hộ dịch vụ tại Đường Võ Văn Hát (Phường Long Trường)
Giá thuê căn hộ dịch vụ trên đường Võ Văn Hát, phường Long Trường, cho thấy sự đa dạng rõ rệt, phản ánh sự khác biệt về diện tích và mức độ hoàn thiện nội thất. Các căn hộ dịch vụ tại địa chỉ 71/23 Võ Văn Hát có giá từ 4,4 triệu đến 4,9 triệu đồng/tháng cho diện tích khoảng 20 -25m², thường đi kèm ban công và các tiện ích cơ bản như điện 4.000đ/KWh và nước 25.000đ/m³. Tương tự, tại 32/21 Võ Văn Hát, các phòng có diện tích nhỏ hơn, từ 10m² đến 27m², có giá thuê dao động từ 2,5 triệu đến 4,5 triệu đồng/tháng, với mức giá điện và nước tương tự. Những mức giá này phù hợp với đối tượng sinh viên hoặc cá nhân có ngân sách hạn chế.
Đối với phân khúc cao cấp hơn, các căn hộ tại dự án MT Eastmark City trên đường Trường Lưu (phường Long Trường) thể hiện mức giá thuê cao hơn đáng kể, phản ánh chất lượng và tiện ích vượt trội. Một căn 1+1 phòng ngủ, diện tích 63m², có tủ kệ bếp, máy nước nóng và miễn phí phí quản lý đến năm 2025, có giá 7,5 triệu đồng/tháng. Trong khi đó, một căn 3 phòng ngủ, diện tích 100m², được trang bị đầy đủ nội thất và miễn phí phí quản lý, có thể cho thuê với giá 18 triệu đồng/tháng. Điều này cho thấy, thị trường sẵn sàng trả giá cao hơn cho các căn hộ có diện tích lớn, nội thất đầy đủ và tiện ích đi kèm chưa tính phí dịch vụ. Ngoài ra, một căn nhà nguyên căn 1 trệt 2 lầu, 3 phòng ngủ, đầy đủ nội thất, nằm trong hẻm xe hơi gần Lò Lu và đường Võ Văn Hát, có diện tích 112m², được cho thuê với giá 16,7 triệu đồng/tháng. Điều này khẳng định rằng, việc đầu tư vào các căn hộ dịch vụ được thiết kế tốt, trang bị đầy đủ nội thất và tiện nghi cao cấp có thể mang lại lợi nhuận cho thuê hấp dẫn hơn.
2. Phân tích chi tiết giá thuê căn hộ dịch vụ tại Đường Lò Lu (Phường Trường Thạnh)
Đường Lò Lu, phường Trường Thạnh, cũng cho thấy sự phân hóa rõ rệt về giá thuê căn hộ dịch vụ. Một căn hộ dịch vụ cơ bản, diện tích 33m², gần Khu Công nghệ cao Samsung, có giá thuê khoảng 4,5 triệu đồng/tháng. Mức giá này phản ánh phân khúc bình dân, phục vụ nhu cầu cơ bản của người thuê.
Trong khi đó, dự án căn hộ Elysian trên đường Lò Lu, được định vị ở phân khúc cao cấp với không gian sống hài hòa với thiên nhiên và mật độ cây xanh cao , có mức giá thuê cao hơn đáng kể. Các căn hộ tại Elysian có giá từ 7 triệu đến 8 triệu đồng/tháng cho diện tích khoảng 53m² (nhà trống) chưa phí quả lý. Nếu được trang bị đầy đủ nội thất, một căn hộ 1+1 phòng ngủ diện tích 53m² có thể cho thuê với giá 9 -12 triệu đồng/tháng. Đối với các căn lớn hơn, một căn 2 phòng ngủ diện tích 75m² có giá 12 triệu đồng/tháng (nhà trống) và 15 triệu đồng/tháng (full nội thất). Các căn 3 phòng ngủ diện tích 89m² có thể đạt mức 13 triệu đồng/tháng (nhà trống) và 18 triệu đồng/tháng (full nội thất) chưa bao gồm phí quản lý và điện nước. Sự chênh lệch giá thuê rõ rệt giữa căn hộ trống và căn hộ đầy đủ nội thất trong cùng một dự án cho thấy giá trị gia tăng đáng kể từ việc đầu tư vào nội thất và tiện nghi. Điều này nhấn mạnh rằng việc tập trung vào chất lượng hoàn thiện và trang bị nội thất cao cấp sẽ giúp nhà đầu tư đạt được mức giá thuê cao hơn và thu hút nhóm khách hàng có khả năng chi trả tốt hơn.
3. So sánh giá thuê với các dự án và khu vực tương đồng
Khi so sánh giá thuê căn hộ dịch vụ tại Võ Văn Hát (Long Trường) và Lò Lu (Trường Thạnh) với các khu vực lân cận trong TP. Thủ Đức, có thể thấy mức giá này rất cạnh tranh và phản ánh tiềm năng tăng trưởng của thị trường. Giá thuê phòng trọ tại các phường lân cận như Long Thạnh Mỹ (1,7 - 5,5 triệu/tháng), Long Trường (1,4 - 4,9 triệu/tháng), Phú Hữu (1,5 - 4,9 triệu/tháng), Phước Long A (1,7 - 5,8 triệu/tháng), Phước Long B (1,9 – 5,2 triệu/tháng), và Tân Phú (1,5 - 4,5 triệu/tháng) cho thấy một mặt bằng giá thuê phổ biến cho các loại hình nhà ở cơ bản.
Tuy nhiên, khi xét đến căn hộ dịch vụ hoặc căn hộ chung cư, mức giá có sự khác biệt rõ rệt. Tại phường Phước Long B, căn hộ studio diện tích 30-45m² có giá thuê khoảng 5,5 – 6,5 triệu đồng/tháng, trong khi căn 2 phòng ngủ diện tích 60-80m² dao động từ 8 - 15 triệu đồng/tháng. Các căn hộ cao cấp hơn có thể đạt mức 17 triệu đồng/tháng tùy thuộc vào tiện nghi và nội thất. Giá thuê chung cư tại Phước Long B phổ biến từ 8 triệu đến 12 triệu đồng/tháng và đã ghi nhận mức tăng 15,4% so với tháng trước. Điều này cho thấy một xu hướng tăng giá mạnh mẽ trên toàn khu vực.
Giá thuê căn hộ dịch vụ tại TP.HCM nói chung đạt trung bình 529.000 đồng/m²/tháng trong Quý I/2025. Mức giá này, khi so sánh với các căn hộ dịch vụ trên đường Võ Văn Hát và Lò Lu, cho thấy các khu vực này đang nằm trong hoặc tiệm cận với mặt bằng chung của thị trường căn hộ dịch vụ cao cấp hơn. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của giá thuê tại Phước Long B, một phường lân cận, là một chỉ báo tích cực cho tiềm năng tăng giá thuê tại Long Trường và Trường Thạnh, đặc biệt khi các dự án hạ tầng và đô thị hóa tiếp tục được triển khai. Điều này khẳng định rằng đầu tư vào căn hộ dịch vụ tại hai tuyến đường này không chỉ có khả năng cạnh tranh về giá mà còn hưởng lợi từ xu hướng tăng trưởng chung của thị trường Thủ Đức.
Phân tích Chi phí Đầu tư bất động sản kế khu công nghệ cao
khu vực ngã ba lò lu – võ văn hát - lã xuân oai
A. Chi phí mua đất
1. Giá đất thổ cư tại Đường Võ Văn Hát (Phường Long Trường) theo vị trí (mặt tiền, hẻm)
Giá đất thổ cư trên đường Võ Văn Hát, phường Long Trường, cho thấy một sự chênh lệch đáng kể giữa giá quy định của nhà nước và giá thị trường thực tế.
Tuy nhiên, các tin đăng thực tế trên thị trường cho thấy mức giá cao hơn rất nhiều. Ví dụ, một lô đất mặt tiền 535m² được rao bán với giá 27 tỷ VND, tương đương khoảng 50,47 triệu VND/m² tính cả phần lộ giới đường Võ văn hát 6,8 mét . Một lô đất mặt tiền khác rộng 1080m² có giá 33,5 tỷ VND, tức khoảng 31,02 triệu VND/m². Đối với đất trong hẻm, một lô 51m² trong hẻm 6m có giá 2,95 tỷ VND, tương đương 57,82 triệu VND/m². Thậm chí, một nền đất được quảng cáo để xây biệt thự hoặc căn hộ dịch vụ trong hẻm 63 đường Võ Văn Hát, rộng 287m², có giá 14,5 tỷ VND, tức khoảng 50,52 triệu VND/m². giá thị trường phản ánh đúng giá trị thực tế do cung cầu và tiềm năng phát triển của khu vực. Do đó, các nhà đầu tư cần dựa vào dữ liệu giao dịch thực tế để lập ngân sách mua đất một cách chính xác, tránh việc ước tính thiếu hụt chi phí ban đầu.
2. Giá đất thổ cư tại Đường Lò Lu (Phường Trường Thạnh) theo vị trí (mặt tiền, hẻm)
Giá đất thổ cư trên đường Lò Lu, phường Trường Thạnh, cũng thể hiện sự biến động đáng kể tùy thuộc vào vị trí (mặt tiền hay hẻm) và diện tích lô đất. Đối với đất mặt tiền, giá dao động từ khoảng 68,08 triệu VND/m² cho lô 141m² đến 135 triệu VND/m² cho lô 100m². Một lô đất 118m² mặt tiền đường Lò Lu có giá 12 tỷ VND, tương đương 101,7 triệu VND/m². Những mức giá cao hơn cho các lô nhỏ hơn, mặt tiền đẹp cho thấy nhu cầu mạnh mẽ đối với các vị trí có khả năng kinh doanh hoặc phát triển mật độ cao.
Đối với đất trong hẻm Lò Lu, mức giá mềm hơn nhưng vẫn khá cao, dao động từ 37,37 triệu VND/m² cho lô 281m² đến 63,41 triệu VND/m² cho lô 55,2m². Một lô đất 58m² trong hẻm có giá 3,19 tỷ VND, tức khoảng 55 triệu VND/m². Sự chênh lệch giá trên mỗi mét vuông giữa các lô đất có thể là do yếu tố quy mô (lô nhỏ thường có giá/m² cao hơn), hình dạng đất, hoặc vị trí cụ thể trong hẻm. Mức giá cao hơn cho các lô đất mặt tiền phản ánh giá trị thương mại và khả năng tiếp cận tốt hơn, điều này rất quan trọng đối với các dự án căn hộ dịch vụ. Điều này cho thấy việc lựa chọn vị trí đất cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên mục tiêu đầu tư và phân khúc khách hàng mục tiêu để tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu và tiềm năng sinh lời.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất và lưu ý pháp lý khi mua đất
Giá đất tại các khu vực như Võ Văn Hát và Lò Lu chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm vị trí (mặt tiền, hẻm), sự hiện diện của các tiện ích xung quanh (trường học, bệnh viện, siêu thị), và các quy hoạch phát triển trong tương lai. Sự phát triển của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị lớn trong khu vực có thể đẩy giá đất lên cao.
Một yếu tố pháp lý quan trọng cần lưu ý là kế hoạch của TP. Thủ Đức nhằm thí điểm miễn giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ từ ngày 01/01/2026, với điều kiện các khu vực này phải có quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 được phê duyệt trước cuối năm 2025. Chính sách này có thể giảm đáng kể các rào cản hành chính và chi phí phát sinh cho các dự án căn hộ dịch vụ quy mô nhỏ đến trung bình. Đối với nhà đầu tư, việc ưu tiên tìm kiếm các lô đất đã nằm trong khu vực có quy hoạch 1/500 được phê duyệt hoặc sắp được phê duyệt sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ dự án và giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến việc xin cấp phép xây dựng. Điều này cũng có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể về thời gian và chi phí so với các dự án phải trải qua quy trình cấp phép truyền thống.
B. Chi phí xây dựng và hoàn thiện
1. Đơn giá xây dựng phần thô và hoàn thiện cho căn hộ dịch vụ (theo m2)
Chi phí xây dựng và hoàn thiện căn hộ dịch vụ tại TP.HCM có sự biến động đáng kể tùy thuộc vào gói thi công và mức độ hoàn thiện mong muốn. Đối với các gói xây nhà trọn gói (bao gồm cả phần thô và hoàn thiện) áp dụng cho năm 2025:
- Gói tiết kiệm: Dao động từ 5.200.000 đến 6.200.000 VND/m².
- Gói cơ bản/trung bình: Có mức giá rộng hơn, từ 5.850.000 đến 7.500.000 VND/m².
- Gói khá/nâng cao: Từ 6.350.000 đến 8.500.000 VND/m².
- Gói cao cấp: Mức giá có thể lên tới 7.800.000 đến 12.000.000 VND/m².
Về chi phí xây dựng riêng phần thô, đơn giá thường là 3.800.000 đến 4.350.000 VND/m² sàn cho các công trình có tổng diện tích lớn hơn 250m². Đối với các công trình biệt thự, đơn giá phần thô có thể cao hơn, từ 4.350.000 đến 4.800.000 VND/m². Chi phí hoàn thiện riêng (cho nhà đã xây thô) dao động từ 3.500.000 đến 4.500.000 VND/m² sàn , với gói tiêu chuẩn cho nhà phố bắt đầu từ 4.900.000 VND/m².
Điều quan trọng cần lưu ý là các đơn giá này thường áp dụng cho các công trình có tổng diện tích sàn lớn (thường là trên 250m² hoặc 300m²). Ngoài ra, các báo giá này thường chưa bao gồm thuế VAT (thường là 8% giá trị hợp đồng) và các chi phí liên quan đến cọc hoặc móng. Sự chênh lệch lớn giữa các gói cho thấy việc xác định rõ phân khúc khách hàng mục tiêu và mức độ hoàn thiện mong muốn là yếu tố then chốt trước khi lập ngân sách. Đối với căn hộ dịch vụ, một mức độ hoàn thiện cao cấp hơn có thể đòi hỏi chi phí ban đầu lớn hơn, nhưng lại có khả năng thu hút khách thuê trả giá cao hơn (như các chuyên gia nước ngoài), từ đó mang lại lợi nhuận đầu tư tốt hơn về lâu dài.
2. Chi phí thiết kế kiến trúc và nội thất
Chi phí thiết kế là một khoản đầu tư ban đầu quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tính hấp dẫn của căn hộ dịch vụ. Chi phí thiết kế kiến trúc thường dao động từ 200.000 VND/m² đến 300.000 VND/m². Đối với thiết kế nội thất, mức giá ước tính là khoảng 350.000 VND/m². Mặc dù các khoản chi phí này có vẻ đáng kể, nhưng một thiết kế chất lượng cao, tối ưu hóa không gian và mang lại tính thẩm mỹ sẽ đóng vai trò quyết định trong việc thu hút khách thuê và cho phép định giá thuê cao hơn. Đặc biệt đối với căn hộ dịch vụ, nơi trải nghiệm sống của khách hàng là ưu tiên hàng đầu, đầu tư vào thiết kế chuyên nghiệp là một khoản chi phí cần thiết để đảm bảo khả năng cạnh tranh và sinh lời.
3. Chi phí cấp phép xây dựng và các quy định liên quan (mật độ xây dựng, chiều cao tầng, đường giao thông tối thiểu)
Việc xin cấp phép xây dựng là một bước pháp lý bắt buộc và có những chi phí cụ thể. Tại TP.HCM, lệ phí cấp phép xây dựng đối với nhà ở riêng lẻ là 75.000 VND. Đối với các công trình khác, bao gồm căn hộ dịch vụ, mức phí là 150.000 VND. Trong trường hợp cần gia hạn, cấp lại hoặc điều chỉnh giấy phép, lệ phí là 15.000 VND.
Ngoài các chi phí này, nhà đầu tư phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về xây dựng căn hộ dịch vụ, thường được gọi là "chung cư mini". Một trong những quy định quan trọng là đường giao thông tiếp cận công trình phải rộng tối thiểu 3,5m mới được cấp phép xây dựng loại hình này. Dự án cũng phải phù hợp với mục đích sử dụng đất đã được phê duyệt, tuân thủ quy chế quản lý kiến trúc, và đảm bảo an toàn về kết cấu, phòng cháy chữa cháy (PCCC), môi trường, và hạ tầng kỹ thuật. Các quy định về PCCC được nhấn mạnh với các tiện ích như khóa cổng vân tay, camera an ninh, báo cháy trong từng phòng, và hai lối thoát hiểm. Việc không tuân thủ các quy định về PCCC có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng và chi phí sửa chữa lớn.
Về các tiêu chuẩn thiết kế quy định của nhà nước, diện tích sử dụng tối thiểu của một căn hộ chung cư không được nhỏ hơn 25m², và phòng ngủ không được nhỏ hơn 9m². Chiều cao thông thủy của phòng ở không được nhỏ hơn 2,6m; phòng bếp và vệ sinh không nhỏ hơn 2,3m; và tầng hầm không nhỏ hơn 2,0m. Mật độ xây dựng cũng được quy định chặt chẽ, được tính toán dựa trên diện tích đất, ví dụ, một lô đất 83m² có thể có mật độ xây dựng lên tới 88,4%, tương đương 73,37m² diện tích được phép xây dựng.
Để xin cấp phép, hồ sơ cần bao gồm đơn xin cấp phép, bản sao công chứng giấy tờ quyền sử dụng đất, và bản vẽ thiết kế chi tiết (mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, mặt bằng móng, sơ đồ hệ thống kỹ thuật điện, nước, thoát nước). Việc tuân thủ đầy đủ và chính xác các quy định này là yếu tố sống còn để tránh các rủi ro pháp lý, chậm trễ dự án và các khoản phạt không mong muốn. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải thực hiện thẩm định kỹ lưỡng lô đất và tham vấn chuyên gia pháp lý ngay từ giai đoạn đầu.
4. Các chi phí phát sinh khác (san lấp, móng, hệ thống cơ điện, nội thất rời)
Trong quá trình lập ngân sách xây dựng căn hộ dịch vụ, nhà đầu tư cần lưu ý đến các chi phí thường không được bao gồm trong đơn giá xây dựng trọn gói cơ bản nhưng lại rất quan trọng. Các chi phí này bao gồm:
- Chi phí san lấp mặt bằng: Đây là khoản chi phí cần thiết để chuẩn bị nền đất cho việc xây dựng, đặc biệt nếu khu đất có địa hình không bằng phẳng hoặc cần cải tạo.
- Chi phí xử lý nền móng (cọc): Tùy thuộc vào địa chất của khu vực, việc ép cọc hoặc xử lý nền móng có thể là một khoản chi phí đáng kể, không được tính trong đơn giá xây thô thông thường.
- Chi phí hệ thống cơ điện (M&E) mức độ tiên tiến: Bao gồm các hệ thống như điều hòa trung tâm, thông gió, hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) hiện đại, và hệ thống quản lý tòa nhà (BMS). Đối với căn hộ dịch vụ, các hệ thống này không chỉ đảm bảo an toàn và tiện nghi cho khách thuê mà còn là yếu tố quan trọng để cạnh tranh trên thị trường.
- Chi phí hạ tầng kỹ thuật: Bao gồm các kết nối đến hệ thống điện, nước, thoát nước công cộng, và các tiện ích khác ngoài khuôn viên công trình.
- Chi phí nội thất rời và ngoại thất rời: Các báo giá xây dựng thường chỉ bao gồm phần xây dựng cố định. Nội thất rời (giường, tủ, bàn ghế, thiết bị điện tử gia dụng) và ngoại thất rời (cảnh quan, trang trí sân vườn) là những khoản chi phí riêng biệt cần được dự trù để hoàn thiện căn hộ dịch vụ và nâng cao tính hấp dẫn.
Việc bỏ qua các khoản mục này có thể dẫn đến việc dự toán chi phí không chính xác và gây ra các phát sinh ngoài kế hoạch, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư. Do đó, nhà đầu tư cần lập dự toán chi tiết cho từng hạng mục này, tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo ngân sách toàn diện và tránh những bất ngờ về tài chính trong quá trình triển khai dự án.